Có lẽ bạn không nhận ra, nhưng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh đã được sử dụng nhiều hơn bạn nghĩ. Chúng ta thường sử dụng chúng để nói về những hành động mà chúng ta thường làm hoặc đã làm, và miêu tả tần suất của chúng bằng trạng từ chỉ tần suất. Vậy trạng từ chỉ tần suất là gì và làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về phần ngữ pháp tiếng Anh này trong bài viết dưới đây!
1. Trạng từ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị tần suất của một hành động hoặc sự việc. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến trong tiếng Anh để chỉ tần suất:
Always (luôn luôn): Diễn tả một hành động xảy ra một cách thường xuyên, không thay đổi.
- Ví dụ: I always brush my teeth before going to bed – Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.
Often (thường xuyên): Diễn tả một hành động xảy ra nhiều lần, thường xuyên.
- Ví dụ: She often goes to the gym after work – Cô ấy thường xuyên đi tập thể dục sau giờ làm.
Usually (thường): Diễn tả một hành động xảy ra thường lệ, thông thường.
- Ví dụ: We usually have dinner at 7 p.m – Chúng tôi thường ăn tối vào lúc 7 giờ.
Sometimes (đôi khi): Diễn tả một hành động xảy ra không thường xuyên, đôi khi.
- Ví dụ: I sometimes eat ice cream as a treat – Đôi khi tôi ăn kem làm món tráng miệng.
Rarely (hiếm khi): Diễn tả một hành động xảy ra rất ít, hiếm khi.
- Ví dụ: He rarely watches television. (Anh ấy hiếm khi xem ti vi.)
Never (không bao giờ): Diễn tả một hành động không bao giờ xảy ra.
- Ví dụ: They never eat fast food – Họ không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.
>>>Tham khảo thêm: trật tự các tính từ trong tiếng anh
2. Hướng dẫn cách dùng trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thường được đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be” trong câu. Dưới đây là cách dùng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh:
- Trạng từ đi với động từ chính:
- She always arrives on time. (Cô ấy luôn luôn đến đúng giờ.)
- I rarely go to the cinema. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)
- Trạng từ đi sau động từ “to be”:
- They are often late for meetings – Họ thường xuyên đến muộn cho cuộc họp.
- He is never tired in the morning – Anh ấy không bao giờ mệt vào buổi sáng.
- Trạng từ có thể được đặt ở đầu câu để làm nhấn:
- Rarely do I eat fast food. (Hiếm khi tôi ăn đồ ăn nhanh.)
- Always will she be there for you. (Cô ấy luôn luôn sẽ ở đó vì bạn.)
Lưu ý rằng trạng từ chỉ tần suất có thể được thay đổi vị trí trong câu, tuy nhiên, vị trí thông thường của chúng là trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”. Hãy tận dụng cơ hội để mở rộng kiến thức và vượt qua khó khăn về ngữ pháp tiếng Anh bằng cách học cùng với các giáo viên luyện speaking trên ứng dụng Askany. Ở đó, bạn sẽ có thể khám phá hàng trăm chủ đề từ vựng đa dạng.
3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu ở đâu?
Trạng từ chỉ tần suất trong câu tiếng Anh thường được đặt sau động từ chính hoặc sau động từ “to be”. Dưới đây là ví dụ và dịch nghĩa để minh họa vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu:
- Trạng từ sau động từ chính:
She goes to the gym often – Cô ấy thường xuyên đến phòng tập.
They rarely eat out – Họ hiếm khi đi ăn tiệm.
He never misses a deadline – Anh ấy không bao giờ trễ hạn.
- Trạng từ sau động từ “to be”:
She is always happy – Cô ấy luôn luôn vui vẻ.
They are usually busy on weekends – Họ thường bận rộn vào cuối tuần.
It was sometimes difficult to understand him – Đôi khi khó hiểu anh ta.
- Trạng từ ở đầu câu:
Always arrive on time – Luôn luôn đến đúng giờ.
Rarely have I seen such a beautiful sunset – Hiếm khi tôi thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.
Never did I expect to win the lottery – Chưa bao giờ tôi ngờ rằng mình sẽ trúng xổ số.
Lưu ý rằng khi trạng từ chỉ tần suất được đặt ở đầu câu, thì câu thường phải sử dụng đảo ngữ (inversion) với động từ trợ (auxiliary verb) hoặc động từ “to be”.
4. Các trạng từ tần suất phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là một số trạng từ tần suất phổ biến trong tiếng Anh được các gia sư dạy tiếng Anh của chúng tôi tổng hợp lại:
- Always (luôn luôn): Diễn tả một hành động xảy ra một cách thường xuyên, không thay đổi.
- Ví dụ: Madeline always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
- Often (thường xuyên): Diễn tả một hành động xảy ra nhiều lần, thường xuyên.
- Ví dụ: Katy often go to the gym. (Katy thường xuyên đến phòng tập.)
- Usually (thường): Diễn tả một hành động xảy ra thường lệ, thông thường.
- Ví dụ: They usually eat dinner at home. (Họ thường ăn tối ở nhà.)
- Sometimes (thỉnh thoảng): Diễn tả một hành động xảy ra không thường xuyên, đôi khi.
- Ví dụ: I sometimes take a walk in the park. (Đôi khi tôi đi dạo trong công viên.)
- Rarely (hiếm khi): Diễn tả một hành động xảy ra rất ít, hiếm khi.
- Ví dụ: He rarely watches TV. (Anh ấy hiếm khi xem TV.)
- Never (không bao giờ): Diễn tả một hành động không bao giờ xảy ra.
- Ví dụ: They never eat fast food. (Họ không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
- Occasionally (đôi khi): Diễn tả một hành động xảy ra đôi khi, không thường xuyên.
- Ví dụ: I occasionally go to concerts. (Tôi đôi khi đi xem hòa nhạc.)
- Seldom (hiếm khi): Diễn tả một hành động xảy ra hiếm khi, ít lần.
- Ví dụ: She seldom visits her relatives. (Cô ấy hiếm khi thăm người thân.)
- Frequently (thường xuyên): Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, có tần suất cao.
- Ví dụ: He frequently travels for work. (Anh ấy thường xuyên đi công tác.)
Các trạng từ này giúp bạn diễn đạt tần suất của các hành động hoặc sự việc trong câu tiếng Anh.
Xem thêm những trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh trên app học tiếng Anh miễn phí.
Mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích về các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Đừng bỏ qua cơ hội nâng cao kiến thức và vượt qua ngữ pháp tiếng Anh cùng với các giáo viên dạy tiếng Anh trên app Askany, nơi bạn có thể khám phá hàng trăm chủ đề từ vựng khác nhau.