Hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, ấn tượng

giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Trong việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chỉ nêu tên của mình là chưa đủ. Dưới đây là một số cách “độc đáo” giúp bạn để lại ấn tượng với người đối diện ngay từ lần gặp đầu tiên. Hãy cùng khám phá nhé!

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh với người lạ, tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng một mẫu câu giới thiệu đơn giản và thu hút sự chú ý. Dưới đây là một mẫu câu giới thiệu bản thân trong tiếng Anh được các giáo viên tiếng Anh chia sẻ:

  • Lời chào hỏi
  • Cách bắt đầu giới thiệu
  • Giới thiệu tên
  • Giới thiệu tuổi
  • Giới thiệu nơi ở/ quê quán
  • Học vấn/Nghề nghiệp
  • Sở thích

Dưới đây là một số cách phổ biến để tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Bạn có thể học những mẫu câu này để làm phong phú hơn trong cách giới thiệu bản thân với người khác.

giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Lời chào

Để bắt đầu tự giới thiệu bằng tiếng Anh, có thể sử dụng các cách chào hỏi sau đây:

  • Hello – Xin chào (Trang trọng hơn “Hi”, có thể sử dụng với bất kỳ ai)
  • Hi – Xin chào (Dùng để chào hỏi người quen, bạn bè)

Mặc dù cả “hello” và “hi” đều có nghĩa là xin chào, nhưng “hello” mang tính trang trọng hơn. Nó có thể được sử dụng với bất kỳ ai, trong khi “hi” chỉ được dùng để chào hỏi bạn bè và người quen. Bạn cần lưu ý điều này, vì cách chào hỏi ban đầu ảnh hưởng rất lớn đến cách nhìn của người khác về bạn.

  • Good morning – Chào buổi sáng
  • Good afternoon – Chào buổi chiều
  • Good evening – Chào buổi tối

Từ “good” trong tiếng Anh có nghĩa là “tốt”. Khi kết hợp với các danh từ chỉ thời gian trong ngày như “morning”, “afternoon”, “evening”, chúng sẽ mang ý nghĩa “buổi sáng/tốt”, “buổi chiều/tốt”, “buổi tối/tốt”. Thường được sử dụng trong những trường hợp cần nói chuyện trang trọng, ít khi được sử dụng để chào hỏi bạn bè hoặc người thân.

Nice (Good/Great/Pleased/Happy) to meet you! – Rất vui khi gặp bạn

Để thể hiện sự thân thiện với một đối tượng, bạn có thể nói câu “Nice to meet you”, “Good to meet you”,…

>>>Tham khảo thêm: Bằng CEFR là gì? Thi chứng chỉ CEFR ở đâu và lệ phí thi từng cấp độ có đắt không?

Cách giới thiệu

  • Rất vui được tự giới thiệu đến mọi người – I am delighted to introduce myself to everyone
  • Tôi muốn giới thiệu bản thân một chút – I would like to introduce myself briefly
  • Cho phép tôi giới thiệu về bản thân – Allow me to introduce myself
  • Tôi rất vui vì có cơ hội giới thiệu bản thân – I am pleased to have the opportunity to introduce myself
  • Hãy để tôi tự giới thiệu – Let me introduce myself
  • Tôi rất vui mừng được chia sẻ một chút về bản thân – I am thrilled to share a bit about myself

Bạn có thể tham khảo các app học tiếng Anh miễn phí để biết thêm nhiều cách giới thiệu hay. 

Giới thiệu tên

Một số cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản khác:

  • Hello, I’m [name].
  • Hi, my name is [name].
  • Nice to meet you, I’m [name].
  • Allow me to introduce myself, I’m [name].
  • People call me [nickname].
  • You can refer to me as [nickname].
  • Please call me [preferred name].
  • Everyone knows me as [preferred name].
  • My full name is [full name].
  • My first/last name is [first/last name].
  • I go by the name of [name].

Tuổi

Dưới đây là một số mẫu câu để giới thiệu tuổi bằng tiếng Anh mà các gia sư dạy tiếng Anh của chúng tôi tổng hợp:

  1. Mẫu câu: I am… years old. (Tôi… tuổi.)
    • Example: I am 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)
  2. Mẫu câu: I am in my… (early/mid/late) twenties/thirties/forties/fifties/sixties, etc. (Tôi đang ở độ tuổi… (từ đầu/ giữa/ cuối) hai mươi/ ba mươi/ bốn mươi/ năm mươi/ sáu mươi, v.v.)
    • Example: I am in my late twenties. (Tôi đang ở độ tuổi cuối 20)
  3. Mẫu câu: I’m… years young. (Tôi… tuổi trẻ.)
    • Example: I’m 35 years young. (Tôi 35 tuổi trẻ.)
  4. Mẫu câu: I’m over… (Tôi trên… tuổi.)
    • Example: I’m over 50. (Tôi trên 50 tuổi.)
  5. Mẫu câu: I’m approaching/ nearing… (Tôi sắp đến gần… tuổi.)
    • Example: I’m nearing 40. (Tôi sắp đến gần 40 tuổi.)
  6. Mẫu câu: I’m… years wise. (Tôi… tuổi khôn ngoan.)
    • Example: I’m 60 years wise. (Tôi 60 tuổi khôn ngoan.)
  7. Mẫu câu: I’m in my prime. (Tôi đang ở đỉnh cao.)
    • Example: I’m in my prime. (Tôi đang ở đỉnh cao.)
  8. Mẫu câu: I prefer not to disclose my age. (Tôi thích không tiết lộ tuổi của mình.)
    • Example: I prefer not to disclose my age. (Tôi thích không tiết lộ tuổi của mình.)
  9. Mẫu câu: Age is just a number. (Tuổi tác chỉ là con số.)
    • Example: Age is just a number. (Tuổi tác chỉ là con số.)
  10. Mẫu câu: I’m young at heart. (Tuổi tôi không trẻ nhưng tâm hồn tôi trẻ.)
    • Example: I’m young at heart. (Tôi trẻ trong tâm hồn.)

Lưu ý rằng việc giới thiệu tuổi tác có thể phụ thuộc vào tình huống và mục đích của cuộc trò chuyện, và cần lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.

giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Địa chỉ

Dưới đây là một số mẫu câu để giới thiệu về nơi ở, địa chỉ nhà bằng tiếng Anh:

  1. Mẫu câu: I live in… (Tôi sống ở…)
    • Example: I live in New York. (Tôi sống ở New York.)
  2. Mẫu câu: My address is… (Địa chỉ của tôi là…)
    • Example: My address is 123 Main Street. (Địa chỉ của tôi là số nhà 123 đường Main.)
  3. Mẫu câu: I reside at… (Tôi cư trú tại…)
    • Example: I reside at 456 Elm Avenue. (Tôi cư trú tại số nhà 456 đường Elm.)
  4. Mẫu câu: I call… home. (Tôi gọi… là ngôi nhà.)
    • Example: I call London home. (Tôi gọi London là ngôi nhà.)
  5. Mẫu câu: I am located in… (Tôi nằm ở…)
    • Example: I am located in Los Angeles. (Tôi nằm ở Los Angeles.)
  6. Mẫu câu: My residence is in… (Nơi cư trú của tôi ở…)
    • Example: My residence is in Paris. (Nơi cư trú của tôi ở Paris.)
  7. Mẫu câu: I live at… (Tôi sống tại…)
    • Example: I live at 789 Oak Street. (Tôi sống tại số nhà 789 đường Oak.)
  8. Mẫu câu: My home is situated in… (Ngôi nhà của tôi nằm ở…)
    • Example: My home is situated in Sydney. (Ngôi nhà của tôi nằm ở Sydney.)
  9. Mẫu câu: I reside in the city of… (Tôi cư trú ở thành phố…)
    • Example: I reside in the city of Tokyo. (Tôi cư trú ở thành phố Tokyo.)
  10. Mẫu câu: My house is located at… (Ngôi nhà của tôi nằm tại…)
    • Example: My house is located at 101 Maple Lane. (Ngôi nhà của tôi nằm tại số nhà 101 đường Maple.)

Lưu ý rằng việc giới thiệu nơi ở và địa chỉ nhà cần tuân theo quy định và truyền thống của từng quốc gia.

Gia đình

Dưới đây là một số cách khác để giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh:

  1. I come from a small/big family: Tôi đến từ một gia đình nhỏ/lớn.. Example: I come from a big family. I have six siblings in total. (Tôi đến từ một gia đình lớn. Tôi có tổng cộng sáu anh chị em.)
  2. I have a tight-knit family: Tôi có một gia đình thân thiết. Example: I have a tight-knit family. We are very close and always support each other. (Tôi có một gia đình thân thiết. Chúng tôi rất gắn bó và luôn hỗ trợ nhau.)
  3. I am part of a blended family: Tôi là thành viên của một gia đình ghép. Example: I am part of a blended family. I have step-siblings and step-parents. (Tôi là thành viên của một gia đình ghép. Tôi có anh chị em cùng cha mẹ kế và cha mẹ kế.)
  4. My family is my support system: Gia đình là hậu phương vững chắc của tôi. Example: My family is my support system. They are always there for me in both good and bad times. (Gia đình là hậu phương vững chắc của tôi. Họ luôn ở bên tôi cả trong những lúc tốt đẹp và khó khăn.)
  5. I have a close relationship with my siblings: Tôi có mối quan hệ gắn bó với anh chị em. Example: I have a close relationship with my siblings. We share a lot of memories and experiences together. (Tôi có mối quan hệ gắn bó với anh chị em. Chúng tôi chia sẻ nhiều kỷ niệm và trải nghiệm cùng nhau.)
  6. Family gatherings are important to me: Buổi sum họp gia đình quan trọng đối với tôi. Example: Family gatherings are important to me. I cherish the moments when we all come together to celebrate and bond. (Buổi sum họp gia đình quan trọng đối với tôi. Tôi trân trọng những khoảnh khắc khi chúng tôi tất cả sum họp để kỷ niệm và tạo dựng tình cảm.)
  7. My family values traditions: Gia đình tôi khá coi trọng truyền thống. Example: My family values traditions. We uphold customs and rituals that have been passed down through generations. (Gia đình tôi coi trọng truyền thống. Chúng tôi duy trì những phong tục và lễ nghi được truyền từ đời này sang đời khác.)

>>>Tham khảo thêm: bảng phiên âm tiếng anh

Học tập

Dưới đây là một số mẫu câu để giới thiệu về việc học của mình bằng tiếng Anh:

  1. Mẫu câu: I am currently studying… (Hiện tại, tôi đang học…)
    • Example: I am currently studying computer science. (Hiện tại, tôi đang học ngành Khoa học Máy tính.)
  2. Mẫu câu: I am pursuing a degree in… (Tôi đang theo đuổi bằng cấp trong…)
    • Example: I am pursuing a degree in business administration. (Tôi đang theo đuổi bằng cấp trong quản trị kinh doanh.)
  3. Mẫu câu: I’m a student at… (Tôi là sinh viên tại…)
    • Example: I’m a student at ABC University. (Tôi là sinh viên tại Đại học ABC.)
  4. Mẫu câu: I’m enrolled in a course on… (Tôi đang tham gia một khóa học về…)
    • Example: I’m enrolled in a course on graphic design. (Tôi đang tham gia một khóa học về thiết kế đồ họa.)
  5. Mẫu câu: I’m studying towards becoming a… (Tôi đang học để trở thành…)
    • Example: I’m studying towards becoming a nurse. (Tôi đang học để trở thành một y tá.)
  6. Mẫu câu: I’m in my final year of studying… (Tôi đang ở năm cuối trong việc học…)
    • Example: I’m in my final year of studying psychology. (Tôi đang ở năm cuối trong việc học tâm lý học.)
  7. Mẫu câu: I’m passionate about learning… (Tôi đam mê việc học…)
    • Example: I’m passionate about learning new languages. (Tôi đam mê việc học ngôn ngữ mới.)
  8. Mẫu câu: I’m taking classes in… (Tôi đang học các lớp về…)
    • Example: I’m taking classes in music theory. (Tôi đang học các lớp về lý thuyết âm nhạc.)
  9. Mẫu câu: I’m involved in research on… (Tôi đang tham gia nghiên cứu về…)
    • Example: I’m involved in research on renewable energy. (Tôi đang tham gia nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
  10. Mẫu câu: I’m constantly expanding my knowledge in… (Tôi liên tục mở rộng kiến thức của mình về…)
    • Example: I’m constantly expanding my knowledge in digital marketing. (Tôi liên tục mở rộng kiến thức của mình về marketing số.)

Lưu ý rằng việc giới thiệu về việc học của mình có thể được điều chỉnh dựa trên tình huống và mục đích của cuộc trò chuyện.

Công việc

Dưới đây là một số mẫu câu để giới thiệu về công việc của mình bằng tiếng Anh:

  1. Mẫu câu: I work as a… (Tôi làm việc với vai trò…)
    • Example: I work as a software engineer. (Tôi làm việc với vai trò kỹ sư phần mềm.)
  2. Mẫu câu: I am employed as a… (Tôi được làm việc với vai trò…)
    • Example: I am employed as a marketing manager. (Tôi được làm việc với vai trò quản lý marketing.)
  3. Mẫu câu: I hold the position of… (Tôi giữ vị trí…)
    • Example: I hold the position of project coordinator. (Tôi giữ vị trí người phụ trách dự án.)
  4. Mẫu câu: I am responsible for… (Tôi chịu trách nhiệm về…)
    • Example: I am responsible for overseeing the sales team. (Tôi chịu trách nhiệm giám sát đội ngũ bán hàng.)
  5. Mẫu câu: I work in the field of… (Tôi làm việc trong lĩnh vực…)
    • Example: I work in the field of graphic design. (Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.)
  6. Mẫu câu: I specialize in… (Tôi chuyên về…)
    • Example: I specialize in financial analysis. (Tôi chuyên về phân tích tài chính.)
  7. Mẫu câu: My role involves… (Vai trò của tôi liên quan đến…)
    • Example: My role involves managing client relationships. (Vai trò của tôi liên quan đến quản lý mối quan hệ với khách hàng.)
  8. Mẫu câu: I have experience in… 
    • Example: I have experience in project management. (Tôi có kinh nghiệm trong quản lý dự án.)
  9. Mẫu câu: I am passionate about… 
    • Example: I am passionate about environmental sustainability. (Tôi đam mê với bền vững môi trường.)
  10. Mẫu câu: I am currently working on… (
    • Example: I am currently working on a research project related to artificial intelligence. (Hiện tại tôi đang làm việc trên một dự án nghiên cứu liên quan đến trí tuệ nhân tạo.)

Lưu ý rằng các cách diễn đạt này có thể được điều chỉnh và tuỳ chỉnh cho phù hợp với công việc và tình huống cụ thể. Nếu bạn đang cần học giao tiếp công sở hoặc bất cứ ngành nghề gì khác có thể liên hệ ngay các giáo viên dạy tiếng Anh của chúng tôi để có lộ trình học phù hợp nhất nhé.

Trên đây là những cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản nhất dành cho người mới. Bạn muốn biết thêm những mẫu câu hay bằng tiếng Anh thì liên hệ ngay với các giáo viên tiếng Anh tại ứng dụng Askany nhé.