Các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

Các từ viết tắt trong tiếng Anh

Các từ viết tắt trong tiếng Anh (abbreviations) được rộng rãi sử dụng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong văn bản. Việc sử dụng từ viết tắt không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại cảm giác thân thiết và tự nhiên. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ hoặc nhầm lẫn nghĩa của những từ này do sự đa dạng của chúng.

Tuy nhiên, không cần lo lắng, bởi vì ở đây có các giáo viên dạy tiếng Anh Askany giúp bạn. Hãy cùng chúng tôi khám phá mọi chi tiết về các từ viết tắt trong tiếng Anh nhé!

Thế nào là từ viết tắt trong tiếng Anh 

Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ viết tắt trong tiếng Anh, theo định nghĩa từ từ điển Oxford:

Abbreviation là “một dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ”.

Một cách đơn giản, từ viết tắt là “phiên bản ngắn gọn của một từ hoặc cụm từ”.

Ví dụ:

Jan = January (tháng Một)

Các từ viết tắt trong tiếng Anh

>>>Tham khảo thêm: Các trò chơi tiếng anh giúp bạn luyện tiếng Anh hiệu quả nhất

Các loại từ viết tắt trong tiếng Anh thường thấy

Có ba dạng chính của từ viết tắt:

Abbreviations: Được tạo thành bằng cách lấy các chữ cái trong một từ (thường là các chữ cái đầu tiên), và phát âm giống như từ chưa được rút gọn.

Ví dụ:

Adj = Adjective (Tính từ), được phát âm là “Adjective”.

Mr = Mister (Ông), được phát âm là “Mister”.

Acronym: Được tạo thành bằng cách lấy chữ cái đầu tiên của một cụm từ và đọc như một từ riêng.

Ví dụ:

NASA = National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia), được phát âm là “NASA”.

Initialism: Được tạo thành bằng cách lấy chữ cái đầu tiên của một cụm từ và chỉ đọc những chữ cái đầu tiên đó. Thường được đi kèm với từ “the” ở trước.

Ví dụ:

the UN = the United Nations (Liên Hiệp Quốc), được phát âm từng chữ cái một, “U”, “N”.

Lưu ý rằng cả Acronyms và Initialisms đều được gọi chung là Abbreviations.

Xem thêm: bằng CEFR là gì?

Các từ viết tắt thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số từ viết tắt tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày:

Các từ viết tắt trong tiếng Anh
  1. ASAP là viết tắt của As Soon As Possible (Càng sớm càng tốt)
  2. FYI là viết tắt của For Your Information (Cho bạn biết)
  3. BTW là viết tắt của By The Way (Nhân tiện)
  4. OMG là viết tắt của Oh My God (Ôi trời ơi)
  5. LOL là viết tắt của Laugh Out Loud (Cười to)
  6. BRB là viết tắt của Be Right Back (Ngay trở lại)
  7. IDK là viết tắt của I Don’t Know (Tôi không biết)
  8. TTYL là viết tắt của Talk To You Later (Nói chuyện sau)
  9. OMG là viết tắt của Oh My Goodness (Trời ơi)
  10. IMO là viết tắt của In My Opinion (Theo ý kiến của tôi)
  11. AFAIK là viết tắt của As Far As I Know (Theo tôi biết)
  12. ASAP là viết tắt của As Soon As Possible (Càng nhanh càng tốt)
  13. BFF là viết tắt của Best Friends Forever (Bạn thân mãi mãi)
  14. DIY là viết tắt của Do It Yourself (Tự làm)
  15. FAQ là viết tắt của Frequently Asked Questions (Câu hỏi thường gặp)
  16. TMI là viết tắt của Too Much Information (Thông tin quá nhiều)
  17. OOTD là viết tắt của Outfit Of The Day (Trang phục trong ngày)
  18. FYI là viết tắt của For Your Interest (Cho bạn biết)
  19. TGIF là viết tắt của Thank God It’s Friday (Cám ơn Chúa, đã đến thứ Sáu)
  20. YOLO là viết tắt của You Only Live Once (Cuộc đời chỉ sống một lần)
  21. ASAP là viết tắt của As Soon As Possible (Càng sớm càng tốt)
  22. BRB là viết tắt của Be Right Back (Quay lại ngay)
  23. FYI là viết tắt của For Your Information (Thông tin cho bạn)
  24. LOL là viết tắt của Laugh Out Loud (Cười to)
  25. OMG là viết tắt của Oh My God (Trời ơi)
  26. TBH là viết tắt của To Be Honest (Thành thật mà nói)
  27. NP là viết tắt của No Problem (Không vấn đề gì)
  28. TTYL là viết tắt của Talk To You Later (Nói chuyện sau)
  29. IDK là viết tắt của I Don’t Know (Tôi không biết)
  30. ASAP là viết tắt của As Soon As Possible (Càng sớm càng tốt)
  31. BTW là viết tắt của By The Way (Tiện thể)
  32. FYI là viết tắt của For Your Information (Cho bạn biết)
  33. OMG là viết tắt của Oh My God (Trời ơi)
  34. LOL là viết tắt của Laugh Out Loud (Cười lớn)
  35. BRB là viết tắt của Be Right Back (Quay lại ngay)
  36. TTYL là viết tắt của Talk To You Later (Nói chuyện sau)
  37. IDK là viết tắt của I Don’t Know (Tôi không biết)
  38. NP là viết tắt của No Problem (Không có vấn đề)
  39. ASAP là viết tắt của As Soon As Possible (Càng sớm càng tốt)
  40. BTW là viết tắt của By The Way (Nhân tiện)
  41. FYI là viết tắt của For Your Information (Cho bạn biết)
  42. OMG là viết tắt của Oh My God (Ôi trời ơi)
  43. LOL là viết tắt của Laugh Out Loud (Cười lớn)

Dưới đây là một danh sách các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn nói và viết như người bản xứ. Đây là những từ rất dễ nhớ: từ viết tắt thường (nhưng không luôn) chỉ bao gồm một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được rút gọn từ một từ hoặc cụm từ. Hãy đăng ký luyện giao tiếp cùng các giáo viên luyện speaking trên Askany để biết thêm nhiều từ viết tắt hay ho.