Từ nối trong tiếng Anh là gì? Có một số từ nối trong tiếng Anh dường như không quan trọng, nhưng thực tế chúng lại đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý kiến của bạn. Dưới đây là một số từ nối giúp làm cho giao tiếp của bạn trôi chảy hơn.
Các từ nối để thêm thông tin
Dưới đây là một số từ nối trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thông tin và tạo sự liên kết trong văn bản. Sử dụng những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách trôi chảy hơn:
And: và
- I love to travel and explore new cafe.
- (Tôi thích du lịch và khám phá quán cafe mới.)
Also: cũng
- She is not only intelligent but also kind-hearted.
- (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn có trái tim tử tế.)
Besides: ngoài ra
- Besides studying, he enjoys playing guitar in his free time.
- (Ngoài việc học, anh ấy còn thích chơi guitar trong thời gian rảnh.)
First, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
- First, we need to gather all the necessary ingerdients. Second, we can start making the cakes. Third, we’ll sell them.
- (Thứ nhất, chúng ta cần thu thập tất cả các nguyên liệu cần thiết. Thứ hai, chúng ta có thể bắt đầu làm bánh. Thứ ba, chúng ta sẽ đem bán chúng.)
In addition: thêm vào đó
- In addition to his full-time job, he volunteers at a local charity.
- (Ngoài công việc toàn thời gian, anh ấy còn làm tình nguyện viên tại một tổ chức từ thiện địa phương.)
To begin with: bắt đầu với
- To begin with, let me sing you a song.
Next: tiếp theo là
- Next, we should focus on improving our communication skills.
- (Tiếp theo, chúng ta nên tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
Finally: cuối cùng là
- Finally, after months of hard work, we achieved our goal.
- (Cuối cùng, sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, chúng tôi đã đạt được mục tiêu.)
Furthermore: xa hơn nữa
- Furthermore, the study found that exercise not only improves physical health but also enhances mental well-being.
- (Xa hơn nữa, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc tập thể dục không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn nâng cao tinh thần.)
Moreover: thêm vào đó
- The company offers competitive salaries, and moreover, it provides excellent benefits for its employees.
Từ nối là một yếu tố giúp các bài viết của bạn thêm liên kết và giúp bạn tăng điểm khi đi thi Writing, nhất là IELTS. Chính vì vậy hãy để các giáo viên dạy tiếng anh online của Askany giúp bạn sử dụng thành thạo những từ nối cũng như từ loại khác trong tiếng Anh.
Từ nối tiếng Anh để chỉ nguyên nhân – kết quả
Để tránh lặp lại cùng một câu trong giao tiếp và tạo sự đa dạng, bạn có thể sử dụng các từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả trong tiếng Anh dưới đây. Việc linh hoạt và đa dạng từ vựng trong giao tiếp cũng giúp bạn tạo ấn tượng tích cực với đối tác hoặc đối tác của mình.
Accordingly: According to the weather forecast, it will rain tomorrow, so we should bring umbrellas.
(Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có mưa, vì vậy chúng ta nên mang theo ô.)
And so: She studied hard for the exam, and so she was able to get a high score.
(Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi, và vì vậy cô ấy đã đạt được điểm cao.)
As a result: He didn’t prepare for the presentation, and as a result, his performance was poor.
(Anh ấy không chuẩn bị cho bài thuyết trình, và kết quả là hiệu suất của anh ấy rất kém.)
Then: First, we need to gather all the necessary materials. Then, we can start the project.
(Trước tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các vật liệu cần thiết. Sau đó, chúng ta có thể bắt đầu dự án.)
For this reason: The weather was bad, so we decided to cancel the picnic. For this reason, we stayed at home.
(Thời tiết xấu, vì lý do này nên chúng tôi quyết định hủy chuyến dã ngoại. Vì lý do này, chúng tôi ở nhà.)
Hence, so, therefore, thus: She missed the train, hence she arrived late for the meeting.
(Cô ấy lỡ chuyến tàu, vì vậy cô ấy đến muộn cho cuộc họp.)
Because: He couldn’t attend the party because he had to work overtime.
(Anh ấy không thể tham gia buổi tiệc vì anh ấy phải làm thêm giờ.)
The reason for this is: The reason for this is that she forgot to set her alarm clock.
(Lý do cho điều này là cô ấy đã quên đặt báo thức.)
The reason why: The reason why he quit his job is that he wanted to pursue his passion.
(Lý do anh ấy từ chức là anh ấy muốn theo đuổi đam mê của mình.)
Due to: The match was canceled due to bad weather.
(Trận đấu bị hủy do thời tiết xấu.)
The cause of the problem is: The cause of the problem is a malfunctioning computer system.
(Nguyên nhân của vấn đề là hệ thống máy tính bị lỗi.)
To be caused by: The accident was caused by a distracted driver.
(Tai nạn xảy ra do một tài xế mất tập trung.)
To be originated from: The tradition of exchanging gifts during Christmas is originated from ancient times.
(Truyền thống trao đổi quà trong dịp Giáng sinh có nguồn gốc từ thời cổ đại.)
To arise from: The conflict arose from a disagreement over financial matters.
(Xung đột phát sinh từ sự không đồng ý về vấn đề tài chính.)
Leads to/leading to: Lack of communication can lead to misunderstandings in relationships.
(Sự thiếu giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm trong mối quan hệ.)
Consequently/as a result/As a consequence: He didn’t study for the exam, and as a result, he failed.
(Anh ấy không học cho kỳ thi, và hậu quả là anh ấy trượt.)
Tham khảo những app học tiếng Anh miễn phí giúp bạn cải thiện từ vựng hiệu quả.
Từ nối chỉ sự đối lập
Để tăng sự linh hoạt trong từ vựng và giao tiếp tiếng Anh, hãy sử dụng các từ nối dưới đây để biểu đạt sự đối lập. Hãy cố gắng ghi nhớ để mang lại sự đa dạng trong từ vựng của bạn.
She wanted to go to the party, but she had to stay home and study.
(Cô ấy muốn đi dự tiệc, nhưng cô ấy phải ở nhà và học.)
The weather forecast predicted rain; however, it turned out to be a sunny day.
(Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa; tuy nhiên, cuối cùng lại là một ngày nắng.)
In contrast to her sister, she prefers savory food over sweets.
(Đối lập với chị gái, cô ấy thích thức ăn mặn hơn là đồ ngọt.)
He didn’t want to go to the party. Instead, he decided to stay home and relax.
(Anh ấy không muốn đi dự tiệc. Thay vì vậy, anh ấy quyết định ở nhà và thư giãn.)
She enjoys playing sports. On the other hand, her brother prefers reading books.
(Cô ấy thích chơi thể thao. Mặt khác, anh trai của cô ấy thích đọc sách.)
Although it was raining, they still went for a walk in the park.
(Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo trong công viên.)
You should submit the application by Friday; otherwise, it won’t be considered.
(Bạn nên nộp đơn vào thứ Sáu; nếu không, nó sẽ không được xem xét.)
The climate in this region is different from that in the neighboring country.
(Khí hậu ở vùng này khác với nước láng giềng.)
In opposition to her views, he strongly believes in the importance of education.
(Đối lập với quan điểm của cô ấy, anh ta mạnh mẽ tin rằng giáo dục rất quan trọng.)
While she enjoys swimming, her brother prefers playing basketball.
(Trong khi cô ấy thích bơi lội, anh trai của cô ấy thích chơi bóng rổ.)
The reverse is true in this case; higher prices led to decreased demand.
(Ngược lại là đúng trong trường hợp này; giá cả cao đã dẫn đến sự giảm nhu cầu.)
>>>Tham khảo thêm: các từ viết tắt trong tiếng anh được sử dụng nhiều nhất
Các từ nối trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo liên kết trong văn bản và cải thiện điểm số của bạn trong các kỳ thi viết, đặc biệt là IELTS Writing. Vì vậy, hãy để các giáo viên tiếng Anh dạy 1:1 của Askany hỗ trợ bạn trong việc thành thạo việc sử dụng từ nối cũng như các loại từ vựng khác trong tiếng Anh.